|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lên nước
| devenir brillant par l'usage | | | Cái bà n nà y lên nước | | cette table devient brillante par usage | | | renchérir | | | Anh cà ng nhượng bộ nó cà ng lên nước | | plus vous faites de concessions, plus il renchérit |
|
|
|
|